Có 2 kết quả:

包揽 bao lãm包攬 bao lãm

1/2

bao lãm

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm nhận mọi việc

bao lãm

phồn thể

Từ điển phổ thông

đảm nhận mọi việc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhận hết công việc của người khác mà làm.